Xuất xứ:
Đài Loan
Hàn Quốc
Malaysia
Trung Quốc
Quy cách:
dạng cuộn
Đồng thau dẹp dạng cuộn được sử dụng sản xuất dây khóa kéo
Chủng loại
Độ dày : 0.10 - 2.50 mm
Khổ rộng : 3.0 - 6.0 mm
Trọng lượng cuộn : 40 kg / cuộn
Thành phần hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H63 |
GB |
62 - 65 |
≤ 0.08 |
≤ 0.15 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn Lại |
H65 |
63.5 - 68 |
≤ 0.03 |
≤ 0.10 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn lại |
|
H68 |
67 – 70 |
≤ 0.03 |
≤ 0.10 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn lại |
Đặc tính kỹ thuật
Mã hợp kim |
Độ cứng |
Độ bền kéo
|
Độ giãn
|
Độ cứng Vickers
|
H63 |
M |
≥ 290 |
≥ 35 |
≤ 95 |
Y4 |
/ |
/ |
/ |
|
Y2 |
350 – 470 |
≥ 20 |
90 – 130 |
|
Y |
410 – 630 |
≥ 10 |
125 – 165 |
|
T |
≥ 585 |
≥ 2.5 |
≥ 155 |
|
H65 |
M |
≥ 290 |
≥ 40 |
≤ 90 |
Y4 |
325 – 410 |
≥ 35 |
85 – 130 |
|
Y2 |
355 – 460 |
≥ 25 |
120 – 160 |
|
Y |
410 – 540 |
≥ 13 |
150 – 190 |
|
T |
520 – 620 |
≥ 4.0 |
≥ 180 |
|
H68 |
M |
≥ 290 |
≥ 40 |
≤ 90 |
Y4 |
325 – 410 |
≥ 35 |
85 – 130 |
|
Y2 |
355 – 460 |
≥ 25 |
120 – 160 |
|
Y |
410 – 540 |
≥ 13 |
150 – 190 |
|
T |
520 – 620 |
≥ 4.0 |
≥ 180 |