Xuất xứ:
Đài Loan
Hàn Quốc
Malaysia
Trung Quốc
Quy cách:
dạng cuộn
Đồng thau tròn dạng cuộn được sử dụng chủ yếu cho sản xuất bu long, ốc vít và một số sản phẩm khác
Chủng loại
Đường kính : Ø 2.0 mm – Ø 80 mm
Chiều dài : Cuộn
Trọng lượng cuộn : 50 kg - 100 kg / cuộn
Trọng lượng kiện : 500 kg - 1,000 kg / kiện
Thành phần hóa học
Mã hợp kim |
Tiêu chuẩn |
Cu % |
Pb % |
Fe % |
Sb % |
Ni % |
Ni % |
Zn |
H63 |
GB |
62 - 65 |
≤ 0.08 |
≤ 0.15 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn Lại |
H65 |
63.5 - 68 |
≤ 0.03 |
≤ 0.10 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn lại |
|
H68 |
67 – 70 |
≤ 0.03 |
≤ 0.10 |
≤ 0.005 |
≤ 0.50 |
≤ 0.01 |
Còn lại |
Đặc tính kỹ thuật
Mã hợp kim |
Độ cứng |
Độ bền kéo
|
Độ giãn
|
Độ cứng Vickers
|
H63 |
M |
≥ 290 |
≥ 35 |
≤ 95 |
Y4 |
/ |
/ |
/ |
|
Y2 |
350 – 470 |
≥ 20 |
90 – 130 |
|
Y |
410 – 630 |
≥ 10 |
125 – 165 |
|
T |
≥ 585 |
≥ 2.5 |
≥ 155 |
|
H65 |
M |
≥ 290 |
≥ 40 |
≤ 90 |
Y4 |
325 – 410 |
≥ 35 |
85 – 130 |
|
Y2 |
355 – 460 |
≥ 25 |
120 – 160 |
|
Y |
410 – 540 |
≥ 13 |
150 – 190 |
|
T |
520 – 620 |
≥ 4.0 |
≥ 180 |
|
H68 |
M |
≥ 290 |
≥ 40 |
≤ 90 |
Y4 |
325 – 410 |
≥ 35 |
85 – 130 |
|
Y2 |
355 – 460 |
≥ 25 |
120 – 160 |
|
Y |
410 – 540 |
≥ 13 |
150 – 190 |
|
T |
520 – 620 |
≥ 4.0 |
≥ 180 |